Có 3 kết quả:

凋敝 diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ雕弊 diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ雕敝 diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

1/3

diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impoverished
(2) destitute
(3) hard
(4) depressed (of business)
(5) tattered
(6) ragged

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 凋敝[diao1 bi4]

Bình luận 0

diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 凋敝[diao1 bi4]

Bình luận 0